HƯỚNG DẪN ĐIỀN TỜ KHAI XIN VISA HONG KONG TRỰC TUYẾN

logoHoaPhuong.jpg

DU LỊCH HOA PHƯỢNG

fb.png tw.png pin.png linkedin.png ins.png

T2 - T6: 08h00 - 17h30 T7: 08h00 - 12h00

Trang chủ»Dịch Vụ Visa»Visa châu Á»Visa Hong Kong»HƯỚNG DẪN ĐIỀN TỜ KHAI XIN VISA HONG KONG TRỰC TUYẾN

HƯỚNG DẪN ĐIỀN TỜ KHAI XIN VISA HONG KONG TRỰC TUYẾN

I. CÓ MẤY CÁCH ĐIỀN ĐƠN XIN VISA HONGKONG?
Bạn có thể tải mẫu đơn xin visa Hongkong qua link dưới đây và điền trực tiếp bằng máy, lưu ý không chấp nhận đơn xin visa được viết bằng tay.
-        Đơn đăng ký du lịch/ quá cảnh do người nộp đơn điền
-        Đơn đăng ký du lịch/ quá cảnh do người bảo lãnh điền
Hoặc, bạn có thể điền đơn xin visa Hongkong trực tuyến, sau đó bạn tải đơn xuống và in ra để tiến hành nộp hồ sơ.
Update mới nhất
Từ ngày 28/12/2021, Sở di trú Hongkong đã ngừng cấp visa dán truyền thống vì vậy mọi công dân Việt Nam có nhu cầu ghé thăm Hongkong đều phải điền form xin visa trực tuyến.
II. HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH ĐIỀN ĐƠN XIN VISA HONGKONG TRỰC TUYẾN
Trước khi điền đơn xin eVisa Hongkong, bạn cần lưu ý:
- Chuẩn bị đầy đủ tài liệu cần nộp theo mục đích nhập cảnh, có thể tham khảo checklist hồ sơ xin visa Hongkong
- Người nộp đơn và người bảo lãnh phải điền vào mẫu đơn trực tuyến và ký tên để xác nhận rằng thông tin điền trong mẫu đơn trực tuyến là chính xác, đầy đủ
- Nếu người nộp đơn dưới 16 tuổi (người nộp đơn là trẻ em), mẫu đơn đăng ký trực tuyến phải có chữ ký của cha mẹ hoặc người giám hộ hợp pháp của người đó.
- Khai form bằng tiếng Anh hoặc tiếng Trung
- Thông tin điền bằng chữ ‘IN HOA’
- Các ô chọn đánh dấu √
- Định dạng tệp tải lên:
Loại tệp: JPEG, PDF, GIF, PNG hoặc TIF (RAW, LZW, JPEG, CCITT-G4)
- Kích thước tệp: 5Mbyte mỗi tệp
- Màu sắc tài liệu: Thang độ xám (tài liệu không có ảnh), có màu (tài liệu có ảnh)
Và bây giờ, cùng bắt đầu điền đơn xin visa Hongkong cùng DU LỊCH HOA PHƯỢNG nhé!
Truy cập trang điền đơn xin visa Hongkong trực tuyến, chọn ngôn ngữ Tiếng Anh.
-        Click vào Online application for entry for visit/transit in Hong Kong, click vào ô trống, điền mã captcha và Start,
1. Điền thông tin cá nhân (Personal Particulars)
·       Name in English (Surname,[space]Given Names): Họ, tên bằng tiếng Anh (viết IN HOA không dấu)
·       Maiden surname: Họ đầu tiên trước khi đổi sang họ chồng, có thể bỏ qua mục này
·       Alias: Bí danh, bỏ qua nếu không có
·       Name in Chinese: Tên tiếng Hoa của bạn, nếu không có thì bỏ qua
·       Sex: Giới tính. Nam chọn “Male”. Nữ chọn “Female”
·       Hong Kong identity card no.: Số chứng minh thư HongKong (nếu không có thì bỏ qua)
·       Date of birth: Ngày sinh (ngày/tháng/năm)
·       Place of birth: Nơi sinh
·       E-mail address: Địa chỉ email
·       Re-enter e-mail address: Điền lại địa chỉ email
·       Marital Status: Tình trạng hôn nhân, chọn một trong các mục sau
·       Bachelor/Spinster: độc thân
·       Married: đã kết hôn
·       Divorced: đã ly hôn
·       Separated: đang ly thân
·       Widowed: vợ/chồng mất
·       Nationality/Place of domicile (applicable to overseas Chinese residents, Macao residents and Chinese residents of Taiwan living overseas: Quốc tịch/Nơi cư trú (áp dụng cho cư dân Hoa kiều, cư dân Macao và cư dân Trung Quốc tại Đài Loan sống ở nước ngoài). Bạn là công dân Việt Nam có thể bỏ qua Nơi cư trú
·       Others (please specify): Quốc tịch khác (nêu rõ)
·       Travel document type: Loại giấy tờ thông hành. Điền “PASSPORT” (hộ chiếu)
·       Travel document no.: Số hộ chiếu
·       Place of issue: Nơi cấp hộ chiếu. Phòng Quản lý xuất nhập cảnh, ghi ”IMMIGRATION DEPARTMENT”
·       Date of issue: ngày cấp hộ chiếu
·       Date of expiry: ngày hết hạn hộ chiếu
·       Is there any included spouse/partner#/children/siblings in the applicant’s travel document who is/are travelling with the applicant?: Có vợ/chồng/bạn đời/con cái/anh chị em nào của đương đơn đi cùng đương đơn không? Chọn Yes hoặc No
·       Present address: Địa chỉ đương đơn đang sinh sống, điền đầy đủ thông tin dưới đây
·       Permanent address: Địa chỉ thường trú (có trong sổ hộ khẩu). Nếu giống với địa chỉ hiện đang sinh sống thì không cần điền
·       Contact telephone no.: Số điện thoại liên hệ khi cần
·       Fax no.: Số fax (nếu không có bỏ qua)
·       Has the applicant acquired permanent residence in his/her country/territory of domicile?: Người nộp đơn có được thường trú tại quốc gia/lãnh thổ cư trú của mình không? Chọn Yes hoặc No
·       Length of residence country/territory of domicile: Khoảng thời gian cư trú ở nước hiện tại (nếu trước giờ bạn vẫn ở Việt Nam thì khoảng thời gian được tính kể từ khi sinh ra cho tới bây giờ)
·       Occupation: Nghề nghiệp hiện tại của đương đơn
·       Monthly income/deposit (HK$): Thu nhập hàng tháng, quy đổi ra tiền Hong Kong (HKD)
·       Name and address of current employer: Tên và địa chỉ công ty, doanh nghiệp đương đơn đang làm việc hoặc làm chủ
·       Address of the current employer (if applicable): Địa chỉ của người sử dụng lao động hiện tại (nếu có)
2. Hồ sơ chuyến đi Hongkong trước đây (Previous Travel Records to Hong Kong)
Nếu đã từng nhập cảnh Hong Kong, đương đơn cần điền ngày nhập cảnh ‘Date’ của 3 lần gần nhất và mục đích ‘Purpose’. Ví dụ: bạn chưa từng nhập cảnh Hongkong chọn 0, bạn từng nhập cảnh 3 lần vào Hongkong trước đó hãy điền đầy đủ ngày/tháng/năm và mục đích
Date 05/05/2015, Purpose: Tourism
Date 01/07/2016, Purpose: Go on business
Date 01/07/2016, Purpose: Transit
3. Chi tiết chuyến đi Hongkong: Details of Proposed Stay in Hong Kong
·       Proposed date of entry: Ngày dự định nhập cảnh vào Hong Kong (phải trùng với ngày trên vé máy bay)
·       Proposed duration of stay: Khoảng thời gian dự định lưu trú tại Hong Kong (cần khai trung thực nhất, dựa vào vé máy bay)
·       Purpose of travelling to Hong Kong: Mục đích ghé thăm Hongkong của bạn là gì?
·       Chọn Vist – Du lịch hoặc
·       Transit – Quá cảnh
·       Proposed number of journey to Hong Kong: Chọn số lần nhập cảnh Hong Kong. Nếu lần đầu đi Hong Kong nên chọn nhập cảnh một lần “Single”, nếu đi nhiều lần bạn có thể chọn “Double”, “Triple”, “Multiple”
·       Accommodation arrangement in Hong Kong with address: Địa chỉ khách sạn/nhà sẽ ở khi đến Hong Kong (dựa vào booking khách sạn)
·       Arrival flight information: Thông tin chuyến bay đi
Departure flight information: Thông tin chuyến bay về
Đương đơn có thể điền thời gian bay – đáp, ngày tháng, số hiệu chuyến bay đã đặt chỗ.
4. Mục đích chuyến đi (Purpose of Visit)
·       Please complete the following relevant items according to your purpose of visit: Chọn mục đích nhập cảnh: 
Leisure visit: Du lịch
Transit: Quá cảnh
Business visit: Công tác
Family visit: Thăm người thân
Others: Khác những mục đích trên thì ghi rõ ở ô này
Lưu ý: Chọn mục đích nào chỉ điền phần thông tin tương ứng cho mục đích đó. Ví dụ: Nếu bạn đi du lịch thì điền thông tin phần (i) Leisure Visit, bỏ qua mục (ii) (iii) (iv) (v)
(i) Leisure Visit
Ø  Have you joined any tour to come to Hong Kong? Đã bao giờ tham gia tour nào tới Hong Kong chưa?
Chưa từng đi => chọn “No”
Đã từng đi => chọn “Yes”, và trong hồ sơ phải có bằng chứng chuyến đi đó bằng ảnh
·       Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place(s) that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, bao gồm ngày đến, ngày đi, những nơi sẽ tới thăm
(ii) Transit
·       Next destination after visiting Hong Kong and purpose of visit: Địa điểm tiếp theo sau khi đến Hong Kong và mục đích chuyến đi đó
·       Reason for travelling through Hong Kong to another country/territory: Lý do phải đi từ Hong Kong để đến nước/vùng lãnh thổ khác
·       Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place(s) that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, bao gồm ngày đến, ngày đi, những nơi sẽ tới thăm
Điền xong trang 2, ghi ngày tháng và ký tên. Tiếp tục sang trang 3
(iii) Business Visit
·       Name and adress of the company to be visited: Tên và địa chỉ công ty đến công tác
·       Contact person of the company: Thông tin người liên hệ của công ty đối tác
Name: Tên
Post title: Chức vụ
Telephone number (office): Số điện thoại văn phòng
Intended business activity in Hong Kong: Hoạt động công tác ở Hong Kong
(iv) Family Visit
·       Information on the relative whom you will visit in Hong Kong: Thông tin họ hàng mà bạn sẽ tới thăm ở Hong Kong
Name: Tên
Hong Kong identity card no. (if any): Số chứng minh thư Hong Kong (nếu có)
Contact telephone number: Số điện thoại
Relationship with you: Mối quan hệ với bạn
Address: Địa chỉ
Occupation: Nghề nghiệp
(v) Others
·       Purpose of visit: Mục đích chuyến đi
·       Please provide the itinerary of your travel including arrival and departure dates and place (s) that you will visit: Trình bày ngắn gọn lịch trình chuyến đi, bao gồm ngày đến, ngày đi, những nơi sẽ tới thăm
·       Person (s) to be visited during your stay in Hong Kong (if any): Người sẽ dự định đi thăm khi đến Hong Kong (nếu có) & cung cấp thông tin người này
Name: Tên
Contact telephone number: Số điện thoại
Relationship with you: Mối quan hệ với bạn
5. Người bảo lãnh tại Hongkong (Sponsor in Hong Kong)
Does the applicant have a sponsor in Hong Kong?: Người nộp đơn có người bảo lãnh ở Hồng Kông không? Nếu có, đương đơn cung cấp thông tin người bảo lãnh cho chuyến đi, bao gồm:
·       Name: Tên
·       Hong Kong identity card no. (if any): Số chứng minh thư Hong Kong (nếu có)
·       Contact telephone number: Số điện thoại
·       Relationship with you: Mối quan hệ với bạn
·       If no sponsor is nominated, please state reasons. Nếu không có người bảo lãnh, nêu rõ nguyên nhân là “I CAN PAY FOR THIS TRIP MYSELF”
Supplementary Sheet to “Application for Entry for Visit/Transit in Hong Kong”: Trang bổ sung cho “Đơn đăng ký nhập cảnh/quá cảnh tại Hồng Kông”
Ø  Number of spouse/partner#/children/siblings included in applicant’s travel document who is/are travelling with the applicant: Số vợ/chồng/bạn đời/con/anh chị em có trong giấy thông hành của người nộp đơn đi cùng người nộp đơn. Bạn chọn số lượng từ 0-8 và điền thông t
Nếu không có ai đi cùng, điền 0.
Supporting Documents: Tài liệu hỗ trợ
Tải lên các giấy tờ, tài liệu cần thiết để xin visa Hong Kong phù hợp với mục đích của bạn.
in tương ứng của người đi cùng.
6. Tuyên bố của người nộp đơn (Declaration of Applicant)
Ø  Declared and Signed by: Tuyên bố và ký bởi:
Applicant: Người nộp đơn
Parent: Phụ huynh
Legal Guardian: Người giám hộ hợp pháp
If the applicant is child under the age of 16 (child applicant), this online application form should be signed by his/her parent/legal guardian: Nếu người nộp đơn là trẻ em dưới 16 tuổi (người nộp đơn là trẻ em), mẫu đơn đăng ký trực tuyến này phải có chữ ký của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp
Nếu bạn là phụ huynh hoặc người giám hộ hợp pháp của đương đơn dưới 16 tuổi, hãy điền tên vào mục “Signer name” và chọn các thông tin bên dưới.
(a) Chọn 1 trong 2 ô
Ø  I/the child applicant have/has not change my/his/her name before: Đương đơn chưa từng thay đổi tên
Ø  I/the child applicant have/has change my/his/her name, and used the following name (s) before: Đương đơn đã từng thay đổi tên và những tên cũ là: (ghi rõ ở hàng dưới)
(b) Chọn 1 trong 2 ô
Ø  I/the child applicant have/has never been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong: Chưa từng bị từ chối nhập cảnh, trục xuất khỏi Hong Kong
Ø  I/the child applicant have/has previous been refused entry into, deported from, removed from or require to leave Hong Kong. The date(s) and details are as follow: Đã từng bị từ chối nhập cảnh, trục xuất khỏi Hong Kong. Cung cấp thông tin ngày tháng và chi tiết ở hàng dưới.
(c) Chọn 1 trong 2 ô
Ø  I/the child applicant have/has never been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong: Chưa từng bị từ chối cấp visa Hong Kong
Ø  I/the child applicant have/has previous been refused a visa/entry permit for entry into Hong Kong, the date(s) and detail are as follows: Đã từng bị từ chối cấp visa Hong Kong, cung cấp thông tin ngày tháng, lý do từ chối hàng dưới.
Sau khi điền xong mỗi trang thì bạn đều phải ký vào trang đó. Lưu ý suy nghĩ và đối chiếu kỹ thông tin trước khi điền tờ khai để tránh mất thời gian làm lại nhé!
Ø  Đơn xin thị thực nhập cảnh/giấy phép nhập cảnh để du lịch hoặc quá cảnh tại Hồng Kông có thể được xem xét phê duyệt nếu đáp ứng các yêu cầu sau:
Không có nghi ngờ gì về mục đích thực sự của chuyến thăm Hồng Kông của người nộp đơn;
Người nộp đơn có đủ tiền đi lại để trang trải thời gian lưu trú tại Hồng Kông mà không làm việc tại Hồng Kông; và
Ngoại trừ trường hợp quá cảnh sang Trung Quốc đại lục hoặc Ma Cao, người xin thị thực quá cảnh/giấy phép nhập cảnh phải có vé xe/tàu/vé máy bay tiếp theo tới điểm đến.
Tờ khai form là một loại giấy tờ cực kì quan trọng. Do đó, mọi thông tin trong tờ khai cần được khai chi tiết, chính xác và hợp lý nhất có thể. Đôi khi chỉ vì một chút bất cẩn mà có sự sai lệch giữa các giấy tờ khác trong hồ sơ và tờ khai cũng sẽ khiến bạn mất đi cơ hội đặt chân đến Hong Kong.
    Trên đây DU LỊCH HOA PHƯỢNG đã hướng dẫn các bạn khai Form một cách chi tiết nhất. Để đảm bảo thông tin khai đúng, chuẩn chỉnh theo yêu cầu của Cơ quan xét duyệt bạn có thể tham khảo dịch vụ làm visa Hong Kong của DU LỊCH HOA PHƯỢNG, sẽ có các tư vấn viên giàu kinh nghiệm hỗ trợ bạn khai đơn xin visa Hong Kong đồng thời hướng dẫn chi tiết quy trình thủ tục xin loại thị thực này, cam kết tỷ lệ đậu lên đến 98,6%, liên hệ theo Hotline 0978.522.888 hoặc 0978.766.888!
 
 
 

NHẬN TIN THEO DÕI

Hoặc có thể theo dõi chúng tôi qua các mạng xã hội sau:

fb.png tw.png pin.png linkedin.png ins.png

CÔNG TY CỔ PHẦN DU LỊCH HOA PHƯỢNG

Trụ sở chính: Số 4/2 Trần Quang Khải, Q. Hồng Bàng, TP. Hải Phòng , Việt Nam

Văn phòng  : 60 Đỗ Chính, P. Đông Khê, Q. Ngô Quyền, TP. Hải Phòng, Việt Nam

GPKD  : 0200803452

Số GP : 31-059/2022 /TCDL-GP LHQT

Hotline & Phản ánh chất lượng: 0978.522.888

Email : hoaphuongtravel@gmail.com

 

logoSaleNoti

FACEBOOK FANPAGE