Để đảm bảo tờ khai xin visa được khai báo đúng theo quy định của cơ quan lãnh sự Hy Lạp, bạn cần chú ý những điều sau đây:
1. Surname (Family name) – Họ: Khai họ theo thông tin trên hộ chiếu (trong trường hợp hộ chiếu có ghi họ của vợ thì điền « vợ » sau khi đã ghi họ của chồng
2. Surname at birth (Former family name(s)) – Họ khai sinh: Khai họ khai sinh của bạn trong trường hợp họ đó khác với thông tin đã khai trên mục 1
3. First name (s) (Given name (s) – Tên (các tên): Khai tên hay các tên của bạn theo thông tin trên hộ chiếu ở mục 3 trong mẫu đơn xin thị thực Schengen.
4. Date of birth (day–month – year) – Ngày sinh: Khai ngày tháng năm sinh của bạn theo trật tự ngày/ tháng/ năm
5. Place of birth – Nơi sinh: Khai nơi sinh của bạn theo thông tin trên hộ chiếu
6. Country of birth – Quê hương: Tên quốc gia nơi bạn sinh ra
**Current nationality –**Quốc tịch hiện tại: Khai quốc tịch theo hộ chiếu
7. Nationality at birth – Quốc tịch khi sinh: Khai quốc tịch bạn có khi sinh. Chỉ khai mục này trong trường hợp hiện tại bạn không còn giữ quốc tịch này nữa. Và quốc tịch này chưa được khai trong mục Current nationality
Other nationalities – Quốc tịch khác: Khai quốc tịch khác nếu có
8. Sex – Giới tính: Đánh dấu vào mục phù hợp với giới tính của bạn
Male – Nữ
Female – Nam
9. Civil status – Tình trạng hôn nhân:
Single – Độc thân
Married – Kết hôn
Registered partnership – Kết đôi có đăng ký
Separated – Ly thân
Divorced – Ly hôn
Widow(er) – Góa phụ
Other (please specify) – Mối quan hệ khách (vui lòng ghi rõ)
10. Parental authority (in case of minors) / legal guardian (surname, first name, address, if different from applicant’s, telephone no., email address, and nationality) – Quyền của cha mẹ (trong trường hợp trẻ vị thành niên) / người giám hộ hợp pháp (họ, tên, địa chỉ, nếu khác với người nộp đơn, số điện thoại, địa chỉ email và quốc tịch)
11. National identity numberm where applicable –**Số chứng minh nhân dân nếu có
12.Type of travel document – Lựa chọn loại hộ chiếu / giấy thông hành:
Ordinary passport – Hộ chiếu phổ thông
Diplomatic passport – Hộ chiếu ngoại giao
Service passport – Hộ chiếu dịch vụ
Official passport – Hộ chiếu công vụ
Special passport – Hộ chiếu đặc biệt
Other travel document (please specify) – Giấy thông hành khác (vui lòng ghi rõ)
Nếu bạn được cấp hộ chiếu phổ thông, bạn đánh dấu mục Ordinary passport.
13. Number of travel document – Số hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu điền thông tin như trên hộ chiếu
14. Date of issue –**Thời gian cấp hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu ghi rõ thời gian được cấp hộ chiếu ban đầu (lưu ý không phải thời gian hộ chiếu của bạn được gia hạn)
15. Valid until – Thời gian hết hạn hộ chiếu/ giấy thông hành: Yêu cầu ghi rõ thời gian hộ chiếu của bạn hết hạn, có tính tới thời gian hộ chiếu của bạn được gia hạn nếu có
16. Issued by (country) – Quốc gia cấp hộ chiếu/ giấy thông hành
17. Applicant’s home address and email address –**Địa chỉ nhà và địa chỉ email của người nộp đơn
Telephone number(s) – Số điện thoại
18. Residence in a country other than the country of current nationality – Bạn đang cư trú tại một quốc gia khác với quốc tịch hiện tại không? Tick vào câu trả lời phù hợp.
No – Không
Yes. Residence permit or equivalent ………………… No. …………………….. Valid until……….. – Đúng. Giấy phép cư trú hoặc tương đương………..Số…..Có giá trị đến……….
19. Current occupation –**Nghề nghiệp hiện tại: Về nguyên tắc, Yêu cầu điền nghề nghiệp hiện tại của bạn với chú thích rõ ràng ví dụ “về hưu”, “giám đốc thương mại”….Nếu bạn không nghề nghiệp, hãy điền “không nghề nghiệp”
20. Employer and employer’s address and telephone number. For students, name and address of educational establishment – Người sử dụng lao động (địa chỉ và số điện thoại người sử dụng lao động). Đối với học sinh ghi tên, địa chỉ cơ sở giáo dục.
21. Main purpose(s) of the journey –**Mục đích chính của chuyến đi, chọn mục đích của bạn:
Tourism – Du lịch
Business – Công tác
Visiting family or friends – Thăm gia đình, bạn bè
Cultural – Văn hóa
Sports – Thể thao
Official visit – Chuyến thăm chính thức
Medical reasons – Lý do y tế
Study – Học tập
Transit – Quá cảnh
Airport transit – Quá cảnh sân bay
Other (please specify) – Mục đích khác (vui lòng nêu rõ)
22. Member State(s) of destination – (Các) Quốc gia Thành viên của điểm đến
23. Member State of first entry – Quốc gia thành viên nhập cảnh đầu tiên
24. Number of entries requested – Số lần nhập cảnh: Đánh dấu vào mục bạn mong muốn
Single entry – Nhập cảnh 1 lần
Two entries – Nhập cảnh 2 lần
Multiple entries – Nhập cảnh nhiều lần
25. Duration of the intended stay or transit– Thời gian dự kiến lưu trú hoặc quá cảnh
Indicate number of days – Hãy cho biết số ngày
26. Schengen visas issued during the past three years – Các thị thực Schengen được cấp trong 3 năm qua.
No – Không
Yes. Date(s) of validity from ………………… to…..- Có, có hiệu lực từ ngày…..đến ngày…..
27. Fingerprints collected previously for the purpose of applying for a Schengen visa– Dấu vân tay đã thu thập trước đây cho visa Schengen
No – Không
Yes.………… Date, if known…..- Có, ghi rõ ngày lấy vân tay nếu biết
28. Entry permit for the final country of destination, where applicable – Giấy phép nhập cảnh cho quốc gia cuối cùng của điểm đến (nếu có)
Issued by ………………………………..Valid from…………………………until…………- Được cấp bởi…….Có hiệu lực từ ngày…..đến ngày…..
29. Intended date of arrival in the Schengen area– Ngày dự định vào khu vực Schengen
30. Intended date of departure from the Schengen area– Ngày dự định rời khỏi khu vực Schengen
31. Surname and first name of the inviting person(s) in the Member State(s). If not applicable, name of hotel(s) or temporary accommodation(s) in the Member State(s) – Họ và tên người mời tại các quốc gia thành viên. Nếu không có, điền tên các khách sạn hoặc nơi lưu trú tạm thời tại các quốc gia thành viên.
Address and e-mail address of inviting person(s)/hotel(s)/temporary accommodation(s) – Địa chỉ và địa chỉ email của người mời / khách sạn / nơi lưu trú tạm thời
Telephone and telefax – Số điện thoại và số fax
32. Name and address of inviting company/organisation – Tên và địa chỉ của công ty/tổ chức mời
Telephone and telefax of company/organisation – Số điện thoại và số fax của công ty/tổ chức
Surname, first name, address, telephone, telefax, and e-mail address of contact person in company/organisation – Họ tên, địa chỉ, số điện thoại, số fax, địa chỉ email của người bạn liên hệ trong công ty/ tổ chức
33. Cost of travelling and living during the applicant’s stay is covered – Người tài trợ chi phí đi lại và sinh hoạt trong thời gian lưu trú của đương đơn
by the applicant himself/herself – Bởi đương đơn
Means of support – Hình thức hỗ trợ:
Cash – Tiền mặt
Traveller’s cheques – Séc du lịch
Credit card – Thẻ tín dụng
Pre-paid accommodation – Chỗ ở trả trước
Pre-paid transport – Dịch vụ di chuyển trả trước
Other (please specify) – Hình thức khác (nêu rõ)
by a sponsor (host, company, organisation), please specify – Bởi một nhà tài trợ (chủ nhà, công ty, tổ chức)
…….referred to in field 31 or 32 – được đề cập trong mục 31 hoặc 32
…….other (please specify) – khác (nêu rõ)
Means of support – Hình thức hỗ trợ:
Cash – Tiền mặt
Accommodation provided – Cung cấp chỗ ở
All expenses covered during the stay – Tất cả chi phí bao gồm cả nơi nghỉ ngơi
Pre-paid transport – Phương tiện di chuyển trả trước
Other (please specify) – Hình thức khác (nêu rõ)
34. Personal data of the family member who is an EU, EEA or CH citizen– Thông tin cá nhân liên quan đến công dân thuộc khối Liên minh châu Âu, EEA hoặc CH
Surname – Họ
First name(s) – Tên
Date of birth – Ngày sinh
Nationality – Quốc tịch
Number of travel document or ID card – Số giấy thông hành hoặc CMND
35. Family relationship with an EU, EEA or CH citizen – Mối quan hệ với công dân thuộc khối Liên minh Châu Âu, EEA hoặc CH
spouse – vợ chồng
child – con
grandchild – cháu
dependent ascendant – con cháu phụ thuộc
36. Place and date –**Địa điểm và ngày tháng: Ghi địa điểm và thời gian ngày bạn điền tờ khai xin cấp thị thực, kể cả trường hợp bạn khai trước khi đến nộp hồ sơ ở sứ quán
37. Signature (for minors, signature of parental authority/legal guardian) – Chữ ký (đối với trẻ vị thành niên, chữ ký của người có thẩm quyền của cha mẹ/người giám hộ hợp pháp): Yêu cầu người xin cấp thị thực ký trên tờ khai chứ không phải một ai khác.
Nếu đương sự còn vị thành niên (chưa đến 18 tuổi), tờ khai xin cấp thị thực phải được người có thẩm quyền ký như cha, mẹ, người giám hộ và phải chứng minh được quan hệ qua giấy khai sinh.
Ở mục bên phải của tờ khai có các thông tin mà nhân viên sứ quán sẽ điền.
FOR OFFICIAL USE ONLY – Chỉ dành cho nhân viên
Date of application – Ngày nộp đơn
Visa application number – Số đơn xin thị thực
Application lodged at – Đơn nộp tại:
Embassy/consulate – Đại sứ quán/lãnh sự quán
CAC
Service provider – Đơn vị cung cấp dịch vụ
Commercial intermediary – Trung tâm tiếp nhận thị thực
Border – Vùng biên giới
Name – Tên
Other – Khác
File handled by – Hồ sơ được sử lý bởi:
Supporting documents – Tài liệu hỗ trợ
Travel document – Giấy thông hành
Means of subsistence – Nghề nghiệp
Invitation – Lời mời
Means of transport – Phương tiện giao thông
TMI
Other: Khác
Visa decision – Quyết định cấp thị thực
Refused – Từ chối
Issued – Phê duyệt
Valid – Có giá trị
From – Từ
Until – Đến
Number of entries – Số lần nhập cảnh
1
2
Multiple – Nhiều
Number of days – Số ngày lưu trú
Trên đây là toàn bộ hướng dẫn chi tiết về cách điền đơn xin visa Hy Lạp. Đây là tài liệu bắt buộc và đóng vai trò quan trọng trong việc visa của bạn có được duyệt hay không. Chính vì vậy bạn cần đảm bảo khai trung thực, không có sai sót và không gạch xóa khi khai.
Ngoài ra, DU LỊCH HOA PHƯỢNG còn cam kết:
PHÍ DỊCH VỤ BAO GỒM:
KHÔNG BAO GỒM: