Trước khi bạn bắt đầu hoàn thành mẫu đơn, vui lòng đảm bảo rằng bạn có:
LƯU Ý: Nếu trong quá trình hoàn thành biểu mẫu, bạn tạm dừng hơn 20 phút, phiên của bạn sẽ hết hạn. Bạn cần lưu số ID tờ khai của mình hoặc lưu bản nháp nếu không bạn sẽ phải bắt đầu khai đơn lại từ đầu.
Page 1 – Chọn quốc gia và ngôn ngữ của bạn
Để bắt đầu điền vào đơn xin thị thực của bạn, trước tiên hãy chọn quốc gia nơi bạn sẽ nộp đơn xin thị thực Nga và ngôn ngữ bạn muốn xem để biết các gợi ý và mô tả hoàn thành trên đơn đăng ký trực tuyến.
Sau khi chọn quốc gia và ngôn ngữ, vui lòng nhấp vào nút I have read this information – Tôi đã đọc thông tin này và click “Complete new application form” – “Hoàn thành mẫu đơn đăng ký mới” ở cuối trang.
Page 2 – Đặt mật khẩu của bạn
Trên trang tiếp theo, bạn được yêu cầu tạo mật khẩu để truy cập vào mẫu đơn xin thị thực của mình.
Đừng quên ghi ID đơn xin visa của bạn được hiển thị trên trang và hãy ghi nhớ mật khẩu của bạn nữa nhé!
Page 3 – Visa details – Chi tiết thị thực
Nationality – Quốc tịch: Nhập quốc tịch của bạn
If you had USSR or Russian nationality at some time please select “yes” and indicate when and why you lost it – Nếu trước đây bạn có quốc tịch Liên Xô hoặc Nga thì bạn chọn Yes, nếu không có chọn No
Purpose of visit (section) – Mục đích chuyến thăm: Chọn mục đích chuyến thăm:
Du lịch
Purpose of visit – Mục đích chuyến thăm: Điền đối tượng nhập cảnh đi theo diện nào
Visa category and type – Loại và dạng thị thực: Trường này sẽ tự động nhảy loại thị thực tương ứng với mục đích chuyến đi ở mục Purpose of visit (section)
Number of entries – Số lần nhập cảnh: Chọn:
Date of entry into Russia – Ngày nhập cảnh vào Nga: Bạn ghi thời gian dự kiến vào, bạn có thể dựa vào thông tin vé máy bay đi Nga đã book trước đó
Date of exit from Russia – Ngày xuất cảnh khỏi Nga: Cung cấp thời gian dự kiến xuất cảnh khỏi Nga
Page 4 – Personal Details – Thông tin cá nhân
Surname (as in passport) – Họ: Khai theo hộ chiếu
First name, middle names, patronymic names (as in passport) – Tên, các tên khác và tên đệm: Khai theo hộ chiếu
Have you ever had other names (maiden name, pseudonym, holy order etc.)? – Bạn đã bao giờ có tên khác chưa (tên thời con gái, bút danh,…): Nếu có hãy chọn Yes và điền tên khác vào trường hiện ra
Sex – Giới tính : Phía dưới mục là lựa chọn Nam hoặc Nữ, bạn đánh chọn vào ô vuông thích hợp
Date of birth – Ngày sinh: Ghi theo thứ tự ngày/ tháng/ năm
Your place of birth – Nơi sinh: Nhập nơi sinh của bạn theo hộ chiếu
If you were born in Russia, select “yes” and specify when and which country you have immigrated to – Nếu bạn sinh ra ở Nga, hãy trả lời “có” và nhập tên quốc gia mà bạn đã di cư đến và thời gian bạn nhập cư
Page 5 – Passport details – Chi tiết hộ chiếu
Passport number – Số hộ chiếu: Ở mục này bạn ghi đầy đủ cả chữ và số của hộ chiếu
Date of issue – Ngày cấp
Date of expiry – Ngày hết hạn
Page 6 – Visit Details – Chi tiết chuyến đi
Which institution you are going to visit? – Tổ chức nào sẽ mời bạn đến thăm?: Trong trường hợp xin thị thực du lịch, hãy chọn “Công ty du lịch” (nếu đi du lịch), chọn Cá nhân nếu người mời là Cá nhân; chọn Tổ chức nếu đi công tác; chọn Không nếu bạn xin visa quá cảnh. Sau đó điền thông tin chi tiết:
Itinerary (places of visit) – Địa điểm tham quan
City name – Tên thành phố
Nhập hành trình đầy đủ của bạn về chuyến đi đến Nga. Bạn chỉ nên nhập một địa điểm tham quan cho mỗi trường. Để nhập thêm địa điểm tham quan, vui lòng sử dụng tùy chọn “Thêm”.
Do you have medical insurance policy valid in Russia? – Bạn có bảo hiểm y tế hợp lệ ở Nga không?: Nếu Có hãy nhập tên công ty bảo hiểm và số giấy chứng nhận bảo hiểm của bạn
Have you ever visited Russia? – Bạn đã đến thăm Nga bao giờ chưa?: Nếu có hãy cho biết bạn đã thăm Nga bao nhiêu lần và ở bao nhiêu ngày, ngày cuối cùng ở Nga là khi nào
Page 7 – Miscellaneous Information – Thông tin tổng hợp
Do you have a permanent residential address? – Bạn có địa chỉ thường trú không?: Nếu Có hãy trả lời các câu hỏi sau:
Do you work (study) in the present time? – Bạn có làm việc (học tập) trong thời điểm hiện tại không?: Nếu Có hãy trả lời các câu hỏi sau:
Children under 16 years and other relatives written in your passport and travelling with you – Trẻ em dưới 16 tuổi và những người thân khác được ghi trong hộ chiếu của bạn và đi cùng bạn: Chọn “Yes” trong trường này nếu bạn đi cùng trẻ em dưới 16 tuổi và những người thân khác, nếu không hãy chọn “No”. Nếu câu trả lời là có, bạn phải cung cấp thông tin cụ thể
Do you currently have relatives in Russia? – Hiện bạn có người thân đang ở Nga không?: Nếu có bạn phải nhập thêm thông tin liên quan đến người thân của bạn
Page 8 – Appointment Details – Chi tiết cuộc hẹn
Select the location where you will be applying for your visa – Chọn địa điểm mà bạn sẽ nộp đơn xin thị thực
Tên Đại sứ quán / Lãnh sự quán hoặc Trung tâm tiếp nhận thị thực
Sau đó bạn sẽ được kiểm tra lại thông tin vừa khai và biên tập nếu cần. Nếu không có gì cần chỉnh sửa click “Save and Submit” – Lưu và gửi đơn.
HÃY ĐẢM BẢO:
Ngoài ra, DU LỊCH HOA PHƯỢNG còn cam kết:
PHÍ DỊCH VỤ BAO GỒM:
KHÔNG BAO GỒM: